Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN TỪ CHI
     Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ : Nghiên cứu / Nguyễn Từ Chi .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019 .- 227tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Phụ lục: tr. 201-222
  Tóm tắt: Nghiên cứu cơ cấu tổ chức làng xã cổ truyền ở Bắc Bộ. Ảnh hưởng của cơ cấu đó trong sự hình thành, phát triển nền kinh tế tiểu nông nghiệp, sự ra đời của phường hội, chế độ công điền, công thổ và sự phân hoá giai cấp ở nông thôn Bắc Bộ Việt Nam trong lịch sử
   ISBN: 9786049838606

  1. Làng xã.  2. Cơ cấu tổ chức.  3. Lịch sử.  4. {Bắc Bộ}
   959.71 C460C 2019
    ĐKCB: LT.000926 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN TỪ CHI
     Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người / Nguyễn Từ Chi .- H. : Văn hoá dân tộc , 2019 .- 1019tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
  Tóm tắt: Gồm các bài viết nghiên cứu về văn hoá của các dân tộc Việt Nam: Quan niệm cổ truyền của người Mường cổ về cõi sống và cõi chết; phần thần thoại trong “Đẻ đất – đẻ nước” của dân tộc Mường; xung quanh các hình thức khai thác ruộng Lang; cạp váy của dân tộc Mường; món ăn Huế, món ăn Mường; cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ; dân chủ làng – xã; nhận xét bước đầu về gia đình của người Việt; hoa văn các dân tộc Gia Rai – Ba Na; những mặt tiêu cực lộ ra qua nếp sống văn hoá ở Tây Nguyên....
   ISBN: 9786047023738

  1. Dân tộc.  2. Văn hoá.  3. {Việt Nam}
   305.8009597 G434P 2019
    ĐKCB: LT.000793 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN TỪ CHI
     Văn hóa tộc người Việt Nam / Nguyễn Từ Chi .- tái bản có sửa chữa .- H. : Văn hoá Thông tin , 2013 .- 640tr. : tranh ảnh ; 24 cm
/ 224.000đ

  1. Tộc người thiểu số.  2. Văn hóa.  3. Việt Nam.  4. {Việt Nam}
   305.8009597 V115H 2013
    ĐKCB: PM.006643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000292 (Sẵn sàng)